Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
moi móc


[moi móc]
to run down
Phê bình bạn nhưng không được moi móc
One can criticize one's friends but must not run them down



Rummage, forage (to extract)
Expose (someone's defects...), run down
Phê bình bạn nhưng không được moi móc One can criticize one's friends but must not run tham dowm

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.